Có 2 kết quả:
杜鵑 dù juān ㄉㄨˋ ㄐㄩㄢ • 杜鹃 dù juān ㄉㄨˋ ㄐㄩㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chim cuốc
Từ điển Trung-Anh
(1) cuckoo (Cercococcyx spp., also written 杜鵑鳥|杜鹃鸟)
(2) Indian azalea (Rhododendron simsii Planch, also written 杜鵑花|杜鹃花)
(2) Indian azalea (Rhododendron simsii Planch, also written 杜鵑花|杜鹃花)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chim cuốc
Từ điển Trung-Anh
(1) cuckoo (Cercococcyx spp., also written 杜鵑鳥|杜鹃鸟)
(2) Indian azalea (Rhododendron simsii Planch, also written 杜鵑花|杜鹃花)
(2) Indian azalea (Rhododendron simsii Planch, also written 杜鵑花|杜鹃花)
Bình luận 0