Có 2 kết quả:

杜鵑 dù juān ㄉㄨˋ ㄐㄩㄢ杜鹃 dù juān ㄉㄨˋ ㄐㄩㄢ

1/2

Từ điển phổ thông

chim cuốc

Từ điển Trung-Anh

(1) cuckoo (Cercococcyx spp., also written 杜鵑鳥|杜鹃鸟)
(2) Indian azalea (Rhododendron simsii Planch, also written 杜鵑花|杜鹃花)

Bình luận 0